Nếu như trước đây, người chơi mong muốn sở hữu cây đàn Piano nhưng ngại vì diện tích ngôi nhà chật hẹp, Roland FP-30 ra đời, mang đến sự lựa chọn lý tưởng cho mỗi gia đình. Sở hữu cây đàn không những giúp người chơi dễ dàng di chuyển, mà nó còn giúp họ dễ dàng bố trí và FP-30 có hai màu sắc: đen thanh lịch (B), trắng ngà (WH) cho bạn sự lựa chọn để tô điểm cho ngôi nhà thêm phần sang trọng. Roland FP-30 ghi điểm trong mắt người chơi ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi thiết kế năng động, nhỏ gọn.
Với phím đàn đòn bẩy PHA mang lại cảm giác êm tay, mượt mà khi tập luyện hay biểu diễn với độ nhạy và phản ứng âm thanh nhanh chóng, biểu cảm ở mọi cấp độ và thăng hoa theo dòng cảm xúc.
Và được trang bị tính năng kết nối Bluetooth để sử dụng đàn piano với các ứng dụng phổ biến trên smartphone hoặc máy tính bảng như GarageBand, piaScore, Sheet Music Direct, và nhiều thứ khác.
Ngoài ra để có thể nghe nhạc, luyện tập những bài tập thú vị hơn và Roland FP-30 cũng cho phép bạn chơi nhạc bất kể sáng hay tối mà không lo lắng làm phiền đến những người xung quanh thông qua kết nối với Headphone và để bạn tập trung vào thế giới riêng của bạn.
Phím | 88 keys ( Bàn phím Tiêu chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Mức cảm ứng | Phím cảm ứng: 5 kiểu + đã điều chỉnh |
Chế độ | Toàn bàn phím Trộn tiếng (tự điều chỉnh cân bằng âm lượng) Tách tiếng (tự chọn điểm tách, tự điều chỉnh âm lượng) Chơi 2 đàn Piano |
Bàn đạp Pedal | Damper |
Nguồn âm thanh | |
Piano | Âm thanh SuperNATURAL |
Số đa âm | Tối đa 128 nốt |
Tiếng | Piano: 6 E.Piano: 7 Khac: 22 |
Hiệu ứng | Ambience (off, 1-4) Brilliance (Êm dịu, Bình thường, Sáng rỡ) Chỉ dành cho Tiếng Piano: Cộng hưởng Damper (luôn bật) String resonance (luôn bật) Phím tắt cộng hưởng (luôn bật) |
Điều chỉnh | Chuyên môn: 415.3 đến 466.2 Hz (điều chỉnh tăng từ 0.1 Hz) Căng dây: luôn bật (dành cho tiếng piano) |
Chuyển dịch khoá biểu | -6 đến +5 (nửa cung) |
MIDI | |
Định dạng MIDI | Cho phép GM2, GS |
Metronome | |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 đến 250 BPM Nhịp: 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4 |
Trình ghi âm SMF | |
Phần ghi âm | 1 x phần |
Tính năng lưu trữ | Files MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Kho lưu trữ nốt | Xấp xỉ 30,000 nốt |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 đến 250 BPM |
Độ phân giải | 120 ticks trên 1 nốt đen |
Điều khiển | Chọn bài hát Phát/ Dừng Ghi âm Nhịp độ Bộ đếm Cân bằng trộn Phát tất cả bài hát |
Giai điệu | |
Kiểu điệu | 8 |
Điều khiển | Chọn điệu Bật/ Tắt Nhịp độ |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 – 250 BPM |
Bản thu | |
Nhạc nền | Định dạng file: Audio file (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Điều khiển | Chọn bài hát Phát/ Dừng |
Bộ nhớ/ Kho lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Lưu bài hát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0) Số bài hát: 1 |
Bộ nhớ ngoài | Kho lưu trữ ngoài: bộ nhớ thẻ USB Định dạng bài hát có thể phát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 1) File ghi âm (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear) Định dạng lưu: file MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Bluetooth | |
Chức năng | MIDI Turning Music Sheet: Bluetooth Ver 4.0 |
Bộ phát | |
Amplifiers | 2 x 11 W |
Loa | 2 x 4.75″ (12 cm) |
Mức SPL | 102 dB |
Tai nghe | 2 x Cổng tai nghe |
Thông số kỹ thuật khác | |
Bài hát | Bài hát nội bộ: 30 |
Điều khiển | Âm lượng |
Kết nối | DC In Jack Cổng máy tính USB: USB loại B Cổng bộ nhớ USB: USB loại A 1 x 1/4″ TRS Tai nghe 1 x 1/8″ TRS Tai nghe mini stereo 1 x 1/4″ TS Damper Pedal 1 x 8-pin DIN for optional KPD-70 Pedal Board |
Ngôn ngữ | English |
Chức năng khác | Khoá hiển thị Demo Tiếng Tự động tắt |
Nguồn điện | |
Nguồn điện đáp ứng | 100~240 VAC, 50/60 Hz bao gồm 12 V nguồn điện ngoài cung cấp |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 22 W |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 51.2 x 12.8 x 5.9″ (1300 x 284 x 150 mm) không bao gồm giá nhạc |
Trọng lượng | 31.1 lb (14.1 kg) không bao gồm giá nhạc |
Thông tin đóng gói | |
Trọng lượng đóng gói | 45.15 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 55.0 x 17.0 x 12.0″ |